XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
- Miền Bắc (18h15')
- Quảng Ninh
- -
- -
- Miền Bắc (18h15')
- Bắc Ninh
- -
- -
- Miền Bắc (18h15')
- Hà Nội
- -
- -
- Miền Trung (17h15')
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Miền Nam (16h15')
- Bình Thuận
- Tây Ninh
- An Giang
- Miền Bắc (18h15')
- Hải Phòng
- -
- -
- Miền Trung (17h15')
- Gia Lai
- Ninh Thuận
- -
- Miền Nam (16h15')
- Vĩnh Long
- Trà Vinh
- Bình Dương
- Miền Bắc (18h15')
- Nam Định
- -
- -
- -
- Miền Trung (17h15')
- Đà Nẵng
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
- -
- Miền Nam (16h15')
- TP.HCM
- Long An
- Hậu Giang
- Bình Phước
- Miền Bắc (18h15')
- Thái Bình
- -
- -
- Miền Nam (16h15')
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
Xổ số Miền Bắc ngày 11-04-2021
00:00:00 | |
ĐB | 29013 |
G.1 | 13305 |
G.2 | 66567 43230 |
G.3 | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
G.4 | 5096 9766 4238 7800 |
G.5 | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
G.6 | 821 034 271 |
G.7 | 87 80 83 23 |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
0 | 00, 05 | 0 | 00, 30, 30, 80, 80 |
1 | 13, 19 | 1 | 21, 21, 71 |
2 | 21, 21, 22, 23, 25, 29 | 2 | 22 |
3 | 30, 30, 34, 38 | 3 | 13, 23, 83 |
4 | 48, 49 | 4 | 34 |
5 | 56 | 5 | 05, 25 |
6 | 66, 67 | 6 | 56, 66, 96 |
7 | 71 | 7 | 67, 87, 97 |
8 | 80, 80, 83, 87, 88 | 8 | 38, 48, 88 |
9 | 96, 97 | 9 | 19, 29, 49 |
Xổ số Miền Nam ngày 11-04-2021
00:00:00 | |||
Giải | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
G.8 | 64 | 47 | 57 |
G.7 | 662 | 869 | 945 |
G.6 | 1108 9084 0174 | 0637 4561 4685 | 4706 2535 9625 |
G.5 | |||
G.4 | 93145 23018 56659 01008 61269 76250 84567 | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 |
G.3 | 53658 47900 | 23047 29162 | 41079 50934 |
G.2 | 40557 | 67728 | 33144 |
G.1 | 02334 | 87392 | 94379 |
ĐB | 241489 | 430678 | 070886 |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
- Đầu
- Đuôi
Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
0 | 00, 08, 08 | 07 | 06 |
1 | 11, 18 | 18 | 15 |
2 | 28, 28 | 21, 21, 25 | |
3 | 34 | 34, 37 | 34, 35 |
4 | 45 | 44, 47, 47, 49 | 44, 45 |
5 | 50, 57, 58, 59 | 55 | 57 |
6 | 62, 64, 67, 69 | 61, 62, 69 | 64 |
7 | 74 | 75, 78 | 70, 70, 79, 79 |
8 | 84, 89 | 85 | 86, 88 |
9 | 92 | 97 |
Đuôi | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
0 | 00, 50 | 70, 70 | |
1 | 11 | 61 | 21, 21 |
2 | 62 | 62, 92 | |
3 | |||
4 | 34, 64, 74, 84 | 34, 44 | 34, 44, 64 |
5 | 45 | 55, 75, 85 | 15, 25, 35, 45 |
6 | 06, 86 | ||
7 | 57, 67 | 07, 37, 47, 47 | 57, 97 |
8 | 08, 08, 18, 58 | 18, 28, 28, 78 | 88 |
9 | 59, 69, 89 | 49, 69 | 79, 79 |
Xổ số Miền Trung ngày 11-04-2021
00:00:00 | ||
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 33 | 59 |
G.7 | 633 | 989 |
G.6 | 4256 7226 5911 | 6869 9036 4320 |
G.5 | 2992 | 5617 |
G.4 | 92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
G.3 | 96669 74475 | 70563 31701 |
G.2 | 44995 | 09032 |
G.1 | 70651 | 11947 |
ĐB | 741494 | 368993 |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
- Đầu
- Đuôi
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 03, 05 | 01, 01 |
1 | 11, 19 | 17 |
2 | 26 | 20 |
3 | 33, 33 | 32, 34, 36 |
4 | 41 | 47, 47 |
5 | 51, 56, 58 | 59 |
6 | 69 | 63, 64, 67, 69 |
7 | 75 | 79 |
8 | 89, 89 | |
9 | 92, 92, 94, 95, 99 | 93 |
Đuôi | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 20 | |
1 | 11, 41, 51 | 01, 01 |
2 | 92, 92 | 32 |
3 | 03, 33, 33 | 63, 93 |
4 | 94 | 34, 64 |
5 | 05, 75, 95 | |
6 | 26, 56 | 36 |
7 | 17, 47, 47, 67 | |
8 | 58 | |
9 | 19, 69, 99 | 59, 69, 79, 89, 89 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | ||||||||||
Số lần | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | ||||||||||
Số lần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | ||||||||||||
Kỳ gan | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | ||||||||||||
Số lần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |